Từ điển Việt Anh. rách. * ttừ. xem rách rưới. torn. giấy rách a torn piece of paper. tattered, ragged, in rags, ill-clad, slatternly. rách như xơ mướp not having a rag to one's back. rách như tổ đỉa in rags and tatters. I appear to have grazed your billiard table . Bạn đang đọc: rách trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Tôi đã có ý định xé rách áo và ném nó đi, nhưng sau đó bầu trời bỗng tối sầm lại, và một tiếng vang lớn phát ra, và tôi bị đẩy bắn đi vài yard. I wanted to Dịch trong bối cảnh "RÁCH" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "RÁCH" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Rách Tiếng Anh Là Gì có phải là thông tin đang được bạn quan tâm tìm hiểu? Website Hoa Ưu Đàm sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin mới nhất chính xác nhất về 1. Xước măng rô là gì? Là tình trạng mảnh da nhỏ bị rách bên cạnh móng tay (hiếm khi gặp ở móng chân). Trong thuật ngữ tiếng anh "hangnails" có từ "nails" có thể làm nhầm lẫn là tình trạng này ảnh hưởng đến móng, nhưng trên thực tế đây là một bệnh của da. Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rách trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung , hãy nhập từ khóa để tra. Đọc báo tiếng Anh theo chủ đề. Bạn thường xuyên đọc báo tiếng anh theo chủ đề thì đó như là một phương pháp học tiếng Anh hữu ích giúp cho bạn cải thiện, nâng cao các kỹ năng ngoại ngữ của mình, đặc biệt là vốn ngoại ngữ của bạn. Với những trang báo dưới Dịch trong bối cảnh "KHÓ RÁCH" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KHÓ RÁCH" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd Nợ Xấu. Từ điển Việt-Anh rách rưới Bản dịch của "rách rưới" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right ăn mặc rách rưới {động} EN volume_up be dressed in rags Bản dịch VI ăn mặc rách rưới {động từ} Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "rách rưới" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "rách rưới" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội Có thể giặt và chống rách, và có thể được sử dụng nhiều insulation properties, breathable, moisture permeability, tear trợ chống rách cho thùng chứa có khả năng CC và các chốt support for capability containerCC and lock cả các giấy tổng hợp là không thấm nước,All the synthetic paper is waterproof,Chống rách, chống nước, rửa được, chống nắng và với tiêu chuẩn và bền,vật liệu áo sơ mi này có thể đeo và chống and durable, this shirting material is wearable and dụng công nghệ viền đàn hồi, chống rách và bền liệu Polyester có tính chống rách và tùy thuộc vào ứng dụng có thể kéo dài tuổi thọ đến 2 năm Polyester material is tear resistant and depending on application can last up to 2 years BOPP-Phim cứng nhắc này có tính năng chống rách cao và có thể rõ ràng, trắng hoặc kim loại This rigid film features high tear resistance and can be clear, white, or liệu nylon/ nylon 210T,chịu mài mòn, chống rách, không dung nạp bẩn, mềm và thoải mái khi nylon/ Nylon material, wear resistance, anti-tearing, intolerance dirty, soft and comfortable when lying on sản phẩm 350gsm chống rách 100% bột giấy nâu giấy kraft cho name 350gsm tear resistant 100% wood pulp brown kraft paper for bên ngoài, vải buồm chống rách và khóa kéo kín của nó cung cấp sự bảo vệ rộng rãi khỏi các vật sắc nhọn và các yếu the outside, its tear-resistant sailcloth and sealed zippers provide ample protection from sharp objects and the này tuy nhiên tụt hậu đầu vào tăng để tắt nó đi nếu đôi đệm V-SYNC là đủ cho yêu cầu của bạn chống however increases input lag so turn it off ifdouble buffered V-SYNC is enough for your anti-tearing thấm nước, chống rách, có thể được kiểm soát môi trường trong bất kỳ khí hậu;Waterproof, tear resistant, can be environmentally controlled in any climate;Không có thay đổi lớn về kỹ thuật đối với phương pháp chống rách được thực hiện giữa phiên bản EN 388 2003 và năm have been no major technical changes to the tear resistance method between the 2003 and the 2016 versions of EN388 grading nước, nấm mốc và chống rách, Bề mặt chống thấm kép. Góc được làm kín;Water, mildew and tear resistant, Double waterproof surfaces. Reinforced corner;Bốn thử nghiệm được thực hiện trên mỗi lớp, vàhiệu suất được dựa trên kết quả cá nhân thấp nhất của vật liệu chống rách tests are carried out on each layer,and performance is based on the lowest individual result of the most tear-resistant ngoài để bảo vệ tay áo khỏi sự ăn mòn của môi trường, với các tính năngOuter layer to protect the sleeve from the environmental corrosion,with features of high elasticity, tear-resistance and high liệu caosu silicone chất lượng cao, chống rách và đặc biệt cho máy ép chân không sau đây laminatingHigh quality silicone rubber material, high tear resistant and special for following vacuum laminator laminating pressChúng tôi sản xuất tất cả các loại băng tải có độ căng cao từ EP100- EP400, với tuổi thọ cao,We make all kinds of high-strength tension conveyor belts from EP100-EP400, with long service life,Dệt bằng sợi CVC cũng làm cho CVC vải jacquard mạnh mẽ,Woven by CVC yarns also makes the CVC jacquard fabric strong,Mô tả Lưới bảo vệ chống mưa đá được làm bằng 100% mới hdpe với khả năng chống tia cực tím,Description Anti Hail guard net is made of 100% new hdpe with uv resistance,Nó cung cấp độ bền, chống nước và chống rách với giá rất kinh offers durability, water and tear resistant at a very economical vải giá rẻ có nhiều thuận lợi, chẳng hạn như mòn, chịu thu hẹp,This kind of Cheap Fabric has many advantages, such as wear-resistant,Bởi vì nó được dệt bằng sợi polyester và sợi bông, vải percale polycotton là mạnh mẽ,Because it is woven by polyester yarns and cotton yarns, the polycotton percale fabric is strong, Không mua gói thức ăn đã rách hoặc đã buying packages that are broken or xét nghiệm cũng xác nhận màng trinh của cô đã bị examination also confirmed that her hymen had been đang mặc đồng phục tậpluyện với một chiếc áo phông wearing a training uniform with a ragged là màng trinh của bạn bị maybe your believer is xem xét,những loại quần áo bạn mặc với quần jean also, what kind of clothes you wear to the ripped lặn vì đã từng được for having been bao cao su là quá nhỏ, nó có thể condoms are too small they can ta ôm chặt vào cái khăn choàng tấm lưới ấy lỡ bị rách,Should this safety net be broken,Nếu bao cao su là quá nhỏ, nó có thể a condom is too small it can bao cao su là quá nhỏ, nó có thể the condom's too small, it can một nguy cơ nhỏbất cứ khi nào da bị rách.Infectiona minimal risk any time the skin is broken.Luôn thay đổi găng tay của bạn nếu chúng rách hoặc change your gloves if they rip or da đầu và có khả năng nứt of the scalp and possible fracture of the sử dụng nếumiếng dán bảo vệ dưới nắp chai bị not use if security seal on bottle is nhiều cá như vậy, lưới vẫn không even with all those fish, the net didn't màng trinh không nhất thiết phải the hymen doesn't have to break at Wright vô tình làm rách cái hộp khi đang lấy cái bịch bên trong Frank Wright accidentally tore the box while removing the plastic bag đã làm rách cái áo trong lúc ra khỏi đường xe điện tore my my coat coming out of the Collins dẫm lên váy của em và làm rách Collins trod on my frock and tore rách ra vì chẳng có gì giữ chúng lại với nhau cả”.It's just splitting apart because there's nothing holding it together.”.Đôi giày tôi đi rách nát, ví thì shoes are worn out and my flask is đất và với quả bóng rách những tảng đá làm khung were playing barefoot with a raggedy soccer ball and rocks set up as rách, hơi xấu vào buổi dàng làm sạch và chống rách; Từ điển Việt-Anh rạch Bản dịch của "rạch" trong Anh là gì? vi rạch = en volume_up rip chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI rạch {danh} EN volume_up rip rivulet đường rạch {danh} EN volume_up furrow rạch nông {động} EN volume_up scarify sự rạch {danh} EN volume_up slash Bản dịch VI rạch {danh từ} rạch từ khác vết rách, vết xé dài, xé toạc volume_up rip {danh} rạch từ khác dòng suối nhỏ, ngòi volume_up rivulet {danh} VI đường rạch {danh từ} đường rạch từ khác luống cày, đường rẽ nước của tàu thủy volume_up furrow {danh} VI rạch nông {động từ} 1. y học rạch nông volume_up scarify {động} VI sự rạch {danh từ} sự rạch từ khác sự chém, vết chém, vết cắt volume_up slash {danh} Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese rượu rhumrượu sâm panhrượu sữa ngựarượu thơmrượu từ ngũ cốcrượu uýt-xki từ lúa mạch đenrượu uýt-xkyrượu vangrượu vỏ camrượu vốt-ka rạch rạch nôngrạng ngờirạng rỡrạng rỡ lênrạng sángrạng đôngrạp chiếu phimrạp hátrạp phimrạp xiếc commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ They talk about the garbage dump directly behind their community and how the children have been playing in it and getting sick. Email has become the garbage dump of communications. Mexico's attorney general has said that cartel thugs burned the students at a garbage dump and threw their remains in a river. They can't find any work except for recycling things from the garbage dump, like aluminum or iron or cardboard, just to be able to survive. And nobody wants a garbage dump in their backyard. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

rách tiếng anh là gì